Có 2 kết quả:

离奇 lí qí ㄌㄧˊ ㄑㄧˊ離奇 lí qí ㄌㄧˊ ㄑㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) odd
(2) bizarre

lí qí ㄌㄧˊ ㄑㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ly kỳ

Từ điển Trung-Anh

(1) odd
(2) bizarre